XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | Wesley | Fatih | 21 | 14 | 4 | ||||
2 | O. Çağlayan | Kocaelispor | 21 | 8 | 4 | ||||
3 | Marco Paixão | Bandırma | 17 | 14 | 8 | ||||
4 | E. Gültekin | İstanbulspor | 15 | 7 | 0 | ||||
5 | G. Diarra | İstanbulspor | 15 | 4 | 0 | ||||
6 | M. Diouf | Keçiörengücü | 14 | 9 | 0 | ||||
7 | O. Kayode | Erokspor | 14 | 8 | 0 | ||||
8 | M. Mimaroğlu | Gençlerbirliği | 14 | 6 | 3 | ||||
9 | E. Tozlu | Erzurumspor | 14 | 4 | 4 | ||||
10 | E. Eze | Pendik | 13 | 8 | 2 | ||||
11 | J. Fernándes | Erokspor | 13 | 7 | 3 | ||||
12 | D. Avramovski | Iğdır | 13 | 5 | 0 | ||||
13 | Ryan Mendes | Kocaelispor | 12 | 5 | 0 | ||||
14 | A. Regattin | Iğdır | 11 | 7 | 6 | ||||
15 | G. Minchev | Manisa FK | 11 | 4 | 2 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á