XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | S. Steijn | Twente | 24 | 14 | 6 | ||||
2 | Igor Paixão | Feyenoord | 16 | 5 | 0 | ||||
3 | T. Parrott | AZ | 14 | 8 | 2 | ||||
4 | L. de Jong | PSV | 14 | 7 | 2 | ||||
5 | D. Vente | Zwolle | 13 | 9 | 3 | ||||
6 | O. Edvardsen | Ajax | 12 | 5 | 0 | ||||
7 | M. Tillman | PSV | 12 | 3 | 0 | ||||
8 | N. Lang | PSV | 11 | 3 | 0 | ||||
9 | R. Pepi | PSV | 11 | 3 | 0 | ||||
10 | I. Saibari | PSV | 11 | 3 | 0 | ||||
11 | T. Lauritsen | Sparta | 10 | 8 | 2 | ||||
12 | J. Breum | Go Ahead | 10 | 4 | 0 | ||||
13 | G. Til | PSV | 10 | 3 | 0 | ||||
14 | W. Weghorst | Ajax | 10 | 3 | 1 | ||||
15 | J. Bakayoko | PSV | 9 | 3 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Hà Lan |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Hà Lan | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Hà Lan | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Hà Lan | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Hà Lan | |||||||||
Vua phá lưới U19 Ha Lan | |||||||||
Vua phá lưới U21 Hà Lan | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á