XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | H. Veerman | Volendam | 26 | 10 | 1 | ||||
2 | Y. El Kachati | Telstar | 19 | 10 | 2 | ||||
3 | R. Mühren | Volendam | 18 | 9 | 3 | ||||
4 | R. Balk | Cambuur | 17 | 10 | 0 | ||||
5 | Z. Eddahchouri | Telstar | 17 | 9 | 2 | ||||
6 | A. van den Hurk | Helmond | 15 | 7 | 4 | ||||
7 | R. Daal | AZ II | 15 | 7 | 5 | ||||
8 | T. Abed | PSV II | 14 | 7 | 0 | ||||
9 | K. Nsona | Emmen | 13 | 5 | 4 | ||||
10 | D. Haen | Dordrecht | 12 | 9 | 1 | ||||
11 | M. Jonathans | Vitesse | 11 | 9 | 0 | ||||
12 | S. Braken | MVV | 11 | 6 | 0 | ||||
13 | L. Duijvestijn | Excelsior | 11 | 6 | 1 | ||||
14 | L. Bonis | ADO | 11 | 5 | 1 | ||||
15 | J. Hawkins | Emmen | 11 | 5 | 4 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Hà Lan |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Hà Lan | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Hà Lan | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Hà Lan | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Hà Lan | |||||||||
Vua phá lưới U19 Ha Lan | |||||||||
Vua phá lưới U21 Hà Lan | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á