XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | M. Cheek | Bromley | 25 | 18 | 9 | ||||
2 | A. Jatta | Notts | 19 | 13 | 0 | ||||
3 | D. McGoldrick | Notts | 17 | 8 | 2 | ||||
4 | M. Stevens | Wimbledon | 17 | 6 | 3 | ||||
5 | C. Stockton | Salford | 16 | 8 | 0 | ||||
6 | L. Molyneux | Doncaster | 16 | 7 | 1 | ||||
7 | N. Lowe | Walsall | 15 | 9 | 0 | ||||
8 | H. Smith | Swindon | 15 | 8 | 0 | ||||
9 | D. Rose | Grimsby | 14 | 9 | 6 | ||||
10 | L. Tolaj | Port Vale | 14 | 6 | 2 | ||||
11 | H. Adelakun | Salford | 13 | 8 | 5 | ||||
12 | A. Cook | Bradford | 12 | 8 | 0 | ||||
13 | R. Street | Doncaster | 12 | 8 | 0 | ||||
14 | J. Matt | Walsall | 12 | 6 | 0 | ||||
15 | W. Grigg | Chesterfield | 12 | 5 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Anh |
|||||||||
Vua phá lưới Ngoại Hạng Anh | |||||||||
Vua phá lưới Hạng Nhất Anh | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Anh | |||||||||
Vua phá lưới Cúp FA | |||||||||
Vua phá lưới Emirates Cup | |||||||||
Vua phá lưới England Conference | |||||||||
Vua phá lưới FA Trophy | |||||||||
Vua phá lưới Football League Trophy | |||||||||
Vua phá lưới League One | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Anh | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Anh | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Johnstones | |||||||||
Vua phá lưới League Two | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Liên Đoàn U21 Anh | |||||||||
Vua phá lưới U23 Anh | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á