XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | C. Kelman | L Orient | 21 | 10 | 1 | ||||
2 | J. Stansfield | Birmingham | 19 | 9 | 9 | ||||
3 | D. Keillor-Dunn | Barnsley | 18 | 11 | 0 | ||||
4 | R. Kone | Wycombe | 18 | 11 | 4 | ||||
5 | M. Godden | Charlton | 18 | 10 | 3 | ||||
6 | S. Smith | Wrexham | 18 | 6 | 1 | ||||
7 | A. May | Birmingham | 16 | 8 | 1 | ||||
8 | L. Barry | Stockport | 15 | 10 | 4 | ||||
9 | H. Knibbs | Reading | 14 | 11 | 4 | ||||
10 | S. Nombe | Rotherham | 14 | 10 | 1 | ||||
11 | W. Evans | Mansfield Town | 14 | 8 | 0 | ||||
12 | A. Collins | Bolton | 12 | 9 | 0 | ||||
13 | M. Mothersille | Peterborough | 12 | 7 | 6 | ||||
14 | K. Poku | Peterborough | 12 | 6 | 0 | ||||
15 | R. Burrell | Burton Albion | 11 | 6 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Anh |
|||||||||
Vua phá lưới Ngoại Hạng Anh | |||||||||
Vua phá lưới Hạng Nhất Anh | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Anh | |||||||||
Vua phá lưới Cúp FA | |||||||||
Vua phá lưới Emirates Cup | |||||||||
Vua phá lưới England Conference | |||||||||
Vua phá lưới FA Trophy | |||||||||
Vua phá lưới Football League Trophy | |||||||||
Vua phá lưới League One | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Anh | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Anh | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Johnstones | |||||||||
Vua phá lưới League Two | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Liên Đoàn U21 Anh | |||||||||
Vua phá lưới U23 Anh | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á