XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | J. Řezníček | Zbrojovka | 12 | 7 | 3 | ||||
2 | D. Huf | Chrudim | 12 | 5 | 3 | ||||
3 | E. Singhateh | Sigma II | 10 | 9 | 2 | ||||
4 | I. Metsoko | Vyškov | 9 | 7 | 1 | ||||
5 | B. Đorđić | Táborsko | 9 | 5 | 3 | ||||
6 | T. Schánělec | Sparta II | 7 | 5 | 1 | ||||
7 | J. Šíp | Sigma II | 7 | 4 | 0 | ||||
8 | R. Potočný | Zbrojovka | 7 | 4 | 1 | ||||
9 | D. Langhamer | Chrudim | 7 | 3 | 0 | ||||
10 | L. Fila | Vysočina | 7 | 3 | 0 | ||||
11 | F. Firbacher | Varnsdorf | 7 | 3 | 1 | ||||
12 | D. Alijagić | Zbrojovka | 6 | 5 | 0 | ||||
13 | F. Blecha | Opava | 6 | 5 | 1 | ||||
14 | J. Araujo-Wilson | Vysočina | 6 | 4 | 0 | ||||
15 | J. Hodek | Varnsdorf | 6 | 2 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Séc |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Séc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Séc | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Séc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Séc | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Séc | |||||||||
Vua phá lưới U19 Séc | |||||||||
Vua phá lưới U21 Séc | |||||||||