XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | T. Necid | Žižkov | 13 | 6 | 0 | ||||
2 | D. Látal | Chrudim | 10 | 5 | 1 | ||||
3 | V. Vukadinović | Zlín | 7 | 5 | 4 | ||||
4 | R. Potočný | Zbrojovka | 7 | 4 | 0 | ||||
5 | J. Hodek | Vlašim | 7 | 3 | 0 | ||||
6 | D. Tkáč | Zlín | 6 | 3 | 0 | ||||
7 | F. Lehký | Vlašim | 6 | 3 | 0 | ||||
8 | J. Silný | Líšeň | 6 | 3 | 1 | ||||
9 | L. Penxa | Sparta II | 5 | 4 | 0 | ||||
10 | A. Kronus | Zbrojovka | 5 | 4 | 2 | ||||
11 | D. Kašpárek | Baník II | 5 | 3 | 0 | ||||
12 | D. Rus | Sparta II | 5 | 2 | 0 | ||||
13 | Š. Beran | Slavia II | 4 | 4 | 2 | ||||
14 | F. Čejka | Opava | 4 | 2 | 0 | ||||
15 | J. Habusta | Prostějov | 4 | 1 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Séc |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Séc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Séc | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Séc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Séc | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Séc | |||||||||
Vua phá lưới U19 Séc | |||||||||
Vua phá lưới U21 Séc | |||||||||