XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | D. Huf | Chrudim | 8 | 3 | 1 | ||||
2 | E. Singhateh | Vlašim | 7 | 6 | 1 | ||||
3 | I. Metsoko | Vyškov | 7 | 5 | 0 | ||||
4 | J. Řezníček | Zbrojovka | 7 | 5 | 1 | ||||
5 | T. Schánělec | Sparta II | 6 | 4 | 1 | ||||
6 | L. Fila | Vysočina | 6 | 3 | 0 | ||||
7 | F. Firbacher | Varnsdorf | 6 | 2 | 0 | ||||
8 | B. Đorđić | Táborsko | 5 | 3 | 2 | ||||
9 | T. Malec | Prostějov | 4 | 3 | 0 | ||||
10 | J. Dočkal | Hanácká | 4 | 2 | 0 | ||||
11 | Š. Šebrle | Dukla | 4 | 2 | 0 | ||||
12 | J. Zeronik | Dukla | 4 | 2 | 0 | ||||
13 | A. Čermák | Líšeň | 3 | 2 | 2 | ||||
14 | F. Bayo | Vyškov | 3 | 1 | 0 | ||||
15 | J. Araujo-Wilson | Vysočina | 3 | 1 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Séc |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Séc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Séc | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Séc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Séc | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Séc | |||||||||
Vua phá lưới U19 Séc | |||||||||
Vua phá lưới U21 Séc | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á