Giờ | Trận Đấu | Châu Á | Bàn Thắng | ||
Cả trận | Hiệp 1 | Cả trận | Hiệp 1 |
28/05 21:00 |
Ural S.r. - Akhmat Groznyi | 0 : 0 | 0 : 0 | 2 | 3/4 | ||||
0.74 | -0.85 | 0.81 | -0.93 | 0.90 | 0.97 | 0.83 | -0.96 | ||
28/05 23:30 |
FK Sochi - Nizhny Nov | 0 : 1/2 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | 1 | ||||
0.86 | -0.97 | -0.95 | 0.83 | 0.94 | 0.93 | -0.88 | 0.75 | ||
31/05 21:00 |
Nizhny Nov - FK Sochi | 1/4 : 0 | 0 : 0 | 2 1/2 | 1 | ||||
0.80 | -0.92 | -0.94 | 0.82 | 0.93 | 0.94 | 0.85 | -0.98 | ||
31/05 23:30 |
Akhmat Groznyi - Ural S.r. | 0 : 3/4 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | 1 | ||||
0.97 | 0.92 | 0.91 | 0.97 | 0.93 | 0.94 | 0.89 | 0.98 | ||
Các giải bóng đá Nga |
|||||||||
VĐQG Nga | |||||||||
Hạng 2 Nga | |||||||||
Cúp Nga | |||||||||
Hạng 3 Nga | |||||||||
Nữ Nga | |||||||||
Siêu Cúp Nga | |||||||||
U21 Nga |
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á