Giờ | Trận Đấu | Châu Á | Bàn Thắng | ||
Cả trận | Hiệp 1 | Cả trận | Hiệp 1 |
04/10 00:30 |
Neuchatel Xamax - Stade L. Ouchy | 0 : 0 | 0 : 0 | 3 | 1 1/4 | ||||
0.82 | -0.94 | 0.86 | -0.98 | 0.98 | 0.88 | 1.00 | 0.86 | ||
04/10 00:30 |
Stade Nyonnais - Wil 1900 | 1/4 : 0 | 1/4 : 0 | 2 3/4 | 1 | ||||
-0.99 | 0.87 | 0.71 | -0.83 | 0.97 | 0.89 | 0.74 | -0.88 | ||
04/10 01:15 |
Aarau - Yverdon | 0 : 1/2 | 0 : 1/4 | 2 3/4 | 1 | ||||
-0.96 | 0.84 | -0.88 | 0.75 | 1.00 | 0.80 | 0.75 | -0.89 | ||
04/10 22:59 |
Bellinzona - Etoile | 0 : 0 | 0 : 0 | 2 1/4 | 1 | ||||
0.78 | -0.90 | 0.81 | -0.93 | 0.82 | -0.96 | -0.98 | 0.84 | ||
05/10 19:00 |
Vaduz - Rapperswil-Jona | 0 : 1/2 | 0 : 1/4 | 3 | 1 1/4 | ||||
0.85 | -0.97 | -0.99 | 0.87 | -0.97 | 0.83 | -0.95 | 0.81 | ||
Các giải bóng đá Thụy Sỹ |
|||||||||
VĐQG Thụy Sỹ | |||||||||
Hạng 2 Thụy Sỹ | |||||||||
Cúp Thụy Sỹ |
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á