XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | HK Rangers | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | +1 | 3 |
2 | Kitchee | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | +1 | 3 |
3 | Tai Po | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
4 | Eastern District SA | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
5 | Hong Kong FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
Bảng xếp hạng các giải bóng đá Hồng Kông |
|||||||||
Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á