Giờ | TT | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | ||||
Chủ nhật, ngày 24/03 | |||||||||
04:30 | FT |
|
|
|
1-2 | ||||
Thứ 3, ngày 26/03 | |||||||||
05:30 | FT |
|
|
|
- | ||||
Thứ 6, ngày 29/03 | |||||||||
06:30 | FT |
|
|
|
2-0 | ||||
Chủ nhật, ngày 31/03 | |||||||||
02:30 | FT |
|
|
|
2-0 | ||||
Thứ 2, ngày 08/04 | |||||||||
01:30 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
Vòng: 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Ban Ket | Chung Ket | Tu ket | | |||||||||
Kết quả các giải bóng đá Brazil |
|||||||||
Kết quả VĐQG Brazil | |||||||||
Kết quả Hạng 2 Brazil | |||||||||
Kết quả Cúp Brazil | |||||||||
Kết quả Brazil Carioca | |||||||||
Kết quả Brazil Gaucho | |||||||||
Kết quả Brazil Mineiro | |||||||||
Kết quả Brazil Paranaense | |||||||||
Kết quả Brazil Paulista | |||||||||
Kết quả Hạng 3 Brazil | |||||||||
Kết quả Cúp Brazil U20 | |||||||||
Kết quả U19 Brazil | |||||||||
Kết quả U20 Brazil | |||||||||
KQBD C1 Châu Âu Nữ | KQBD Hạng 3 Italia |
KQBD VĐQG Armenia | KQBD VĐQG Belarus |
KQBD VĐQG Romania | KQBD VĐQG Thụy Điển |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển | KQBD Hạng 2 Hàn Quốc |
KQBD VĐQG Indonesia | KQBD Cúp Malaysia |
KQBD VĐQG UAE | KQBD VĐQG Uzbekistan |
KQBD VĐQG Argentina | KQBD VĐQG Brazil |
KQBD VĐQG Bolivia | KQBD VĐQG Colombia |
KQBD VĐQG Paraguay | KQBD VĐQG Mexico |
KQBD VĐQG Algeria |