XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | V. Vanat | Dinamo Kiev | 17 | 7 | 2 | ||||
2 | Y. Tverdokhlib | Kryvbas KR | 14 | 7 | 0 | ||||
3 | H. Sudakov | Shakhtar D | 13 | 3 | 2 | ||||
4 | A. Bondarenko | Shakhtar D | 12 | 7 | 1 | ||||
5 | O. Hutsuliak | Polissya | 11 | 7 | 1 | ||||
6 | O. Filippov | Oleksandria | 10 | 6 | 1 | ||||
7 | A. Chachua | Karpaty Lviv | 10 | 4 | 0 | ||||
8 | P. Mićin | Zorya | 9 | 5 | 0 | ||||
9 | P. Budkivskyi | Zorya | 8 | 6 | 1 | ||||
10 | Bruninho | Karpaty Lviv | 8 | 5 | 3 | ||||
11 | A. Yarmolenko | Dinamo Kiev | 7 | 5 | 4 | ||||
12 | O. Nazarenko | Polissya | 7 | 3 | 2 | ||||
13 | I. Krasnopir | Karpaty Lviv | 7 | 3 | 2 | ||||
14 | V. Buialskyi | Dinamo Kiev | 7 | 2 | 1 | ||||
15 | F. Batista | Polissya | 6 | 6 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Ukraina |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Ukraina | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Ukraine | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Ukraine | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Ukraina | |||||||||
Vua phá lưới U19 Ukraine | |||||||||
Vua phá lưới U21 Ukraine | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á