XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | O. Nazarenko | Polissya | 7 | 3 | 2 | ||||
2 | H. Sudakov | Shakhtar D | 7 | 2 | 2 | ||||
3 | O. Hutsuliak | Polissya | 6 | 3 | 0 | ||||
4 | A. Bondarenko | Shakhtar D | 6 | 2 | 0 | ||||
5 | O. Filippov | Oleksandria | 5 | 3 | 1 | ||||
6 | V. Vanat | Dinamo Kiev | 5 | 1 | 1 | ||||
7 | I. Krasnopir | Rukh Vynnyky | 5 | 1 | 1 | ||||
8 | I. Kvasnytsia | Rukh Vynnyky | 4 | 2 | 0 | ||||
9 | O. Zubkov | Shakhtar D | 4 | 2 | 0 | ||||
10 | A. Chachua | Karpaty Lviv | 4 | 1 | 0 | ||||
11 | Y. Karabin | Rukh Vynnyky | 3 | 3 | 0 | ||||
12 | Juan Alvina | Oleksandria | 3 | 2 | 0 | ||||
13 | P. Budkivskyi | Zorya | 3 | 2 | 1 | ||||
14 | O. Karavaiev | Dinamo Kiev | 3 | 1 | 0 | ||||
15 | V. Buialskyi | Dinamo Kiev | 3 | 1 | 1 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Ukraina |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Ukraina | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Ukraine | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Ukraine | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Ukraina | |||||||||
Vua phá lưới U19 Ukraine | |||||||||
Vua phá lưới U21 Ukraine | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á
Lich thi dau bong da - Ket qua bong da truc tuyen - nhận định bóng đá - sxmb - lich van nien - XSMB - 188bet - 789club - sunwin - go88 - kubet