XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | C. Nyman | Norrköping | 18 | 7 | 4 | ||||
2 | A. Seljmani | Varberg | 15 | 7 | 5 | ||||
3 | M. Ogbu | Mjällby | 14 | 8 | 3 | ||||
4 | I. Thelin | Malmö | 14 | 4 | 1 | ||||
5 | A. Christiansen | Malmö | 13 | 7 | 3 | ||||
6 | S. Vecchia | Sirius | 12 | 6 | 2 | ||||
7 | A. Jóhannsson | Hammarby | 12 | 5 | 4 | ||||
8 | N. Besara | Örebro | 12 | 4 | 4 | ||||
9 | A. van den Hurk | Helsingborg | 11 | 4 | 3 | ||||
10 | J. Karlsson | Elfsborg | 11 | 4 | 3 | ||||
11 | F. Ulvestad | Djurgården | 11 | 3 | 6 | ||||
12 | P. Frick | Elfsborg | 10 | 6 | 4 | ||||
13 | J. Levi | Norrköping | 9 | 4 | 0 | ||||
14 | R. Alm | Elfsborg | 9 | 4 | 0 | ||||
15 | K. Holmberg | Djurgården | 9 | 3 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Thụy Điển |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới U19 Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới U21 Thụy Điển | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á