XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | I. Kiese Thelin | Malmö | 6 | 3 | 0 | ||||
2 | E. Botheim | Malmö | 4 | 2 | 0 | ||||
3 | S. Hedlund | Elfsborg | 4 | 1 | 0 | ||||
4 | S. Nanasi | Malmö | 4 | 1 | 0 | ||||
5 | A. Traustason | Norrköping | 4 | 1 | 0 | ||||
6 | I. Pittas | AIK | 4 | 1 | 0 | ||||
7 | N. Besara | Hammarby | 3 | 2 | 0 | ||||
8 | C. Nyman | Norrköping | 3 | 2 | 0 | ||||
9 | J. Trenskow | Kalmar | 3 | 2 | 0 | ||||
10 | S. Skrabb | Kalmar | 3 | 1 | 0 | ||||
11 | Y. Salech | Sirius | 3 | 1 | 0 | ||||
12 | L. Fritzson | Brommapojkarna | 3 | 1 | 0 | ||||
13 | N. Mohammed | Halmstad | 3 | 1 | 0 | ||||
14 | J. Lindberg | Häcken | 3 | 1 | 0 | ||||
15 | Z. Inoussa | Häcken | 3 | 0 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Thụy Điển |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới U19 Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới U21 Thụy Điển | |||||||||