XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | K. Nisbet | Hibernian | 11 | 6 | 2 | ||||
2 | J. Tavernier | Rangers | 11 | 4 | 6 | ||||
3 | K. Roofe | Rangers | 10 | 5 | 0 | ||||
4 | N. Clark | Dundee Utd | 8 | 5 | 2 | ||||
5 | L. Ferguson | Aberdeen | 8 | 3 | 6 | ||||
6 | O. Édouard | Celtic | 7 | 4 | 3 | ||||
7 | R. Callachan | Hamilton | 6 | 4 | 3 | ||||
8 | A. Morelos | Rangers | 6 | 3 | 0 | ||||
9 | M. Elyounoussi | Celtic | 6 | 3 | 0 | ||||
10 | C. Burke | Kilmarnock | 6 | 3 | 3 | ||||
11 | J. Guthrie | Livingston | 5 | 4 | 0 | ||||
12 | M. Boyle | Hibernian | 5 | 3 | 1 | ||||
13 | N. Kabamba | Kilmarnock | 5 | 2 | 1 | ||||
14 | A. Ajeti | Celtic | 5 | 1 | 0 | ||||
15 | C. Doidge | Hibernian | 5 | 1 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Scotland |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Scotland | |||||||||
Vua phá lưới Hạng Nhất Scotland | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Scotland | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Scotland | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Scotland | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Scotland | |||||||||
Vua phá lưới Cúp FA Scotland | |||||||||
Vua phá lưới U20 Scotland | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á