XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | D. Maeda | Celtic | 16 | 7 | 0 | ||||
2 | S. Murray | Dundee | 15 | 11 | 3 | ||||
3 | S. Dalby | Dundee Utd | 14 | 9 | 2 | ||||
4 | C. Dessers | Rangers | 12 | 4 | 0 | ||||
5 | H. Igamane | Rangers | 11 | 6 | 0 | ||||
6 | V. Černý | Rangers | 11 | 6 | 0 | ||||
7 | M. Boyle | Hibernian | 11 | 5 | 2 | ||||
8 | N. Kühn | Celtic | 10 | 3 | 0 | ||||
9 | K. Furuhashi | Celtic | 10 | 3 | 0 | ||||
10 | R. Hale | Ross County | 9 | 8 | 2 | ||||
11 | B. Anderson | Kilmarnock | 9 | 6 | 5 | ||||
12 | K. Nisbet | Aberdeen | 9 | 5 | 0 | ||||
13 | R. Hatate | Celtic | 9 | 4 | 0 | ||||
14 | A. Engels | Celtic | 9 | 4 | 7 | ||||
15 | A. Idah | Celtic | 8 | 0 | 1 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Scotland |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Scotland | |||||||||
Vua phá lưới Hạng Nhất Scotland | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Scotland | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Scotland | |||||||||
Vua phá lưới Cúp FA Scotland | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Scotland | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Scotland | |||||||||
Vua phá lưới U20 Scotland | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á