XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | D. Man | FCSB | 13 | 8 | 1 | ||||
2 | F. Tănase | FCSB | 11 | 2 | 3 | ||||
3 | H. Keyta | Botoşani | 9 | 7 | 3 | ||||
4 | K. Luckassen | Viitorul | 7 | 5 | 0 | ||||
5 | A. Cristea | Iaşi | 7 | 5 | 1 | ||||
6 | N. Dumitru | Gaz Metan | 7 | 4 | 0 | ||||
7 | E. Koljić | U Craiova | 6 | 4 | 0 | ||||
8 | C. Malele | Argeș | 6 | 4 | 2 | ||||
9 | A. Cicâldău | U Craiova | 6 | 4 | 2 | ||||
10 | C. Budescu | Astra | 6 | 0 | 3 | ||||
11 | G. Debeljuh | CFR | 5 | 4 | 0 | ||||
12 | R. Deaconu | Gaz Metan | 5 | 3 | 1 | ||||
13 | Borja Valle | Dinamo | 5 | 3 | 1 | ||||
14 | C. Deac | CFR | 5 | 3 | 3 | ||||
15 | I. Cristea | FCSB | 4 | 3 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Rumany |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Romania | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Romania | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Romania | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Romania | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Romania | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á