XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | L. Munteanu | CFR | 19 | 10 | 4 | ||||
2 | A. Mitriță | U Craiova | 13 | 5 | 4 | ||||
3 | A. Selmani | Dinamo | 12 | 8 | 6 | ||||
4 | D. Bîrligea | FCSB | 12 | 6 | 0 | ||||
5 | Ș. Baiaram | U Craiova | 10 | 5 | 0 | ||||
6 | D. Nistor | U Cluj | 10 | 5 | 8 | ||||
7 | V. Blănuță | U Cluj | 10 | 4 | 0 | ||||
8 | A. Tudorie | Petrolul 52 | 8 | 6 | 0 | ||||
9 | M. Thiam | U Cluj | 8 | 4 | 0 | ||||
10 | Ianis Stoica | Hermannstadt | 8 | 4 | 1 | ||||
11 | D. Olaru | FCSB | 8 | 3 | 2 | ||||
12 | C. Cîrjan | Dinamo | 7 | 5 | 0 | ||||
13 | D. Alibec | Farul | 7 | 5 | 2 | ||||
14 | C. Petrila | Rapid | 7 | 3 | 3 | ||||
15 | A. Chică-Roșă | Botoșani | 6 | 5 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Rumany |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Romania | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Romania | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Romania | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Romania | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Romania | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á