XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | N. Rukavytsya | M Haifa | 16 | 6 | 3 | ||||
2 | Y. Cohen | Maccabi TA | 9 | 3 | 2 | ||||
3 | D. Haziza | M Haifa | 8 | 5 | 2 | ||||
4 | A. Pešić | Maccabi TA | 8 | 2 | 1 | ||||
5 | G. Kanichowsky | M Netanya | 7 | 4 | 0 | ||||
6 | Y. Malede | M Netanya | 7 | 1 | 2 | ||||
7 | O. Altman | Hapoel TA | 6 | 4 | 4 | ||||
8 | L. Abada | M Petah Tikva | 6 | 3 | 0 | ||||
9 | G. Varenne | H Be'er Sheva | 6 | 3 | 0 | ||||
10 | Josué | H Be'er Sheva | 6 | 3 | 2 | ||||
11 | L. Kizito | H Kfar Saba | 6 | 3 | 2 | ||||
12 | E. Atar | Beitar | 6 | 2 | 0 | ||||
13 | T. Chery | M Haifa | 6 | 2 | 1 | ||||
14 | H. Maman | H Haifa | 6 | 2 | 1 | ||||
15 | T. Baribo | M Petah Tikva | 5 | 3 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Israel |
|||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Israel | |||||||||
Vua phá lưới VĐQG Israel | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Israel | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Israel | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á