XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | G. Melamed | M Haifa | 18 | 11 | 3 | ||||
2 | D. Sabi'a | M Haifa | 15 | 5 | 1 | ||||
3 | D. David | M Haifa | 13 | 7 | 0 | ||||
4 | I. Zlatanović | M Netanya | 13 | 7 | 2 | ||||
5 | D. Turgeman | Maccabi TA | 12 | 6 | 4 | ||||
6 | K. Kangwa | H Be'er Sheva | 10 | 6 | 0 | ||||
7 | A. Turgeman | H Be'er Sheva | 10 | 5 | 0 | ||||
8 | L. Refaelov | M Haifa | 9 | 2 | 1 | ||||
9 | M. Kna'an | Ashdod | 8 | 5 | 2 | ||||
10 | M. Hozez | H Jerusalem | 7 | 5 | 2 | ||||
11 | G. Hadida | Bnei Raina | 7 | 5 | 2 | ||||
12 | V. Damaşcan | M Petah Tikva | 7 | 4 | 1 | ||||
13 | D. Hugi | H Haifa | 7 | 4 | 2 | ||||
14 | C. Don | H Jerusalem | 7 | 3 | 0 | ||||
15 | D. Peretz | Maccabi TA | 7 | 2 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Israel |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Israel | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Israel | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Israel | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Israel | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á