XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | G. Giakoumakis | VVV | 16 | 7 | 6 | ||||
2 | H. Veerman | Heerenveen | 11 | 7 | 0 | ||||
3 | T. Koopmeiners | AZ | 11 | 7 | 5 | ||||
4 | Danilo | Twente | 11 | 5 | 3 | ||||
5 | S. Berghuis | Feyenoord | 10 | 2 | 6 | ||||
6 | L. Thy | Sparta | 9 | 7 | 3 | ||||
7 | D. Malen | PSV | 9 | 4 | 0 | ||||
8 | D. Tadić | Ajax | 9 | 4 | 4 | ||||
9 | R. Vloet | Heracles | 8 | 4 | 2 | ||||
10 | Antony | Ajax | 7 | 2 | 0 | ||||
11 | J. Larsen | Groningen | 7 | 1 | 0 | ||||
12 | L. Traoré | Ajax | 7 | 1 | 0 | ||||
13 | K. Huntelaar | Ajax | 7 | 1 | 1 | ||||
14 | V. Černý | Twente | 6 | 4 | 0 | ||||
15 | A. Broja | Vitesse | 6 | 1 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Hà Lan |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Hà Lan | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Hà Lan | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Hà Lan | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Hà Lan | |||||||||
Vua phá lưới U19 Ha Lan | |||||||||
Vua phá lưới U21 Hà Lan | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á