XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | S. Frioui | MC Alger | 17 | 8 | 3 | ||||
2 | A. Benbouali | Paradou | 14 | 9 | 1 | ||||
3 | Y. Bouzok | Paradou | 14 | 9 | 3 | ||||
4 | A. Balegh | Relizane | 13 | 6 | 5 | ||||
5 | B. Hamidi | Saoura | 12 | 6 | 5 | ||||
6 | H. Mokhtar | US Biskra | 12 | 5 | 3 | ||||
7 | M. Koukpo | CS Constantine | 11 | 7 | 0 | ||||
8 | K. Merzougui | Belouizdad | 11 | 7 | 1 | ||||
9 | A. Lahmeri | Saoura | 10 | 7 | 6 | ||||
10 | M. Baâli | O Médéa | 10 | 6 | 0 | ||||
11 | M. Boubakour | RC Arbaâ | 10 | 6 | 0 | ||||
12 | R. Bensayah | Kabylie | 10 | 5 | 1 | ||||
13 | M. Alili | ASO Chlef | 9 | 7 | 5 | ||||
14 | I. Belkacemi | USM Alger | 8 | 5 | 1 | ||||
15 | O. Bellatreche | Saoura | 8 | 3 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Algeria |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Algeria | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Algeria | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Algeria | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á