XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | A. Boulbina | Paradou | 5 | 3 | 1 | ||||
2 | B. Dib | CS Constantine | 4 | 1 | 0 | ||||
3 | M. Bakir | Khenchela | 3 | 2 | 0 | ||||
4 | A. Saâd | US Biskra | 3 | 2 | 0 | ||||
5 | A. Haroun | Akbou | 3 | 2 | 2 | ||||
6 | K. Belmiloud | Saoura | 2 | 1 | 0 | ||||
7 | R. Halaïmia | MC Alger | 2 | 1 | 0 | ||||
8 | I. Boubekeur | ES Sétif | 2 | 1 | 0 | ||||
9 | A. Belhocini | CS Constantine | 2 | 1 | 0 | ||||
10 | R. Hitala | ES Mostaganem | 2 | 1 | 0 | ||||
11 | C. Aoudjane | ES Mostaganem | 2 | 1 | 0 | ||||
12 | K. Boualia | Kabylie | 2 | 1 | 0 | ||||
13 | A. El Moudène | Bayadh | 2 | 1 | 1 | ||||
14 | M. Dahar | MC Oran | 2 | 1 | 2 | ||||
15 | R. Boudebouz | Kabylie | 2 | 1 | 2 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Algeria |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Algeria | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Algeria | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Algeria | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á
Lich thi dau bong da - Ket qua bong da truc tuyen - nhận định bóng đá - sxmb - lich van nien - XSMB - 188bet - 789club - sunwin - go88 - kubet