XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | Seo Dong-Hyeon | Gyeongju HNP | 10 | 5 | 2 | ||||
2 | Kim Yeong-Jun | Pocheon | 9 | 7 | 1 | ||||
3 | Lee Chang-Hoon | Siheung | 8 | 5 | 0 | ||||
4 | Shin Young-Jun | Transportation | 8 | 5 | 2 | ||||
5 | Luan Costa | Changwon | 7 | 4 | 2 | ||||
6 | Koo Jong-Uk | Ulsan Citizen | 7 | 3 | 2 | ||||
7 | M. Rajković | Gimhae | 6 | 4 | 0 | ||||
8 | Tae Hyun-Chan | Changwon | 6 | 4 | 0 | ||||
9 | Jeong Ji-Yong | Hwaseong | 6 | 3 | 0 | ||||
10 | Baek Seung-Woo | Gangneung | 6 | 2 | 0 | ||||
11 | Yoon Yong-Ho | Cheonan City | 5 | 4 | 2 | ||||
12 | Han Seung-Uk | Cheongju | 5 | 3 | 0 | ||||
13 | Kim Do-Yun | Paju | 5 | 3 | 0 | ||||
14 | Cha Seung-Hyeon | Gangneung | 4 | 4 | 0 | ||||
15 | Cho Dong-Geon | Hwaseong | 4 | 3 | 2 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Hàn Quốc |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Hàn Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Hàn Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Cúp FA Hàn Quốc | |||||||||
Vua phá lưới HQ National LC | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Hàn Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Hàn Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Nghiệp Dư Hàn Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Hàn Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Hàn Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Hàn Quốc | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á