XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | Lee Poong-Beom | Chuncheon | 3 | 2 | 0 | ||||
2 | Lee Hyeong-Kyeong | Gyeongju HNP | 3 | 2 | 0 | ||||
3 | Lee Chang-Hoon | Daejeon Korail | 3 | 2 | 0 | ||||
4 | Cho Gun-Kyu | Gyeongju HNP | 3 | 1 | 0 | ||||
5 | Lee Seok-Kyu | Gyeongju HNP | 3 | 1 | 0 | ||||
6 | Koo Jong-Uk | Ulsan Citizen | 3 | 0 | 0 | ||||
7 | Jung Jong-Hun | Ulsan Citizen | 2 | 2 | 0 | ||||
8 | Kang Yeong-Woong | Transportation | 2 | 2 | 0 | ||||
9 | Kim Chang-Dae | Hwaseong | 2 | 1 | 0 | ||||
10 | Hong Seok-Hwan | Pocheon | 2 | 1 | 0 | ||||
11 | Baek Seung-Woo | Hwaseong | 2 | 1 | 0 | ||||
12 | Cho Wan | Mokpo | 2 | 1 | 0 | ||||
13 | Camilo | Siheung | 2 | 1 | 0 | ||||
14 | Jang Dong-Hyeok | Daejeon Korail | 2 | 1 | 0 | ||||
15 | Jo Hyun-Do | Siheung | 2 | 0 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Hàn Quốc |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Hàn Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Hàn Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Cúp FA Hàn Quốc | |||||||||
Vua phá lưới HQ National LC | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Hàn Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Hàn Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Nghiệp Dư Hàn Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Hàn Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Hàn Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Hàn Quốc | |||||||||