XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | Camilo | Siheung | 10 | 6 | 0 | ||||
2 | Jung Sang-Gyu | Gimhae | 8 | 4 | 0 | ||||
3 | Koo Jong-Uk | Ulsan Citizen | 8 | 1 | 1 | ||||
4 | Woo Je-Wook | Hwaseong | 7 | 4 | 0 | ||||
5 | Lee In-Gyu | Changwon | 6 | 5 | 2 | ||||
6 | Lee Hyeong-Kyeong | Gyeongju HNP | 6 | 4 | 0 | ||||
7 | Lee Chang-Hoon | Daejeon Korail | 6 | 4 | 0 | ||||
8 | Lee Poong-Beom | Chuncheon | 6 | 3 | 0 | ||||
9 | Leonardo Kalil | Gyeongju HNP | 6 | 3 | 0 | ||||
10 | Dimitri | Siheung | 6 | 3 | 3 | ||||
11 | Lee Ji-Hong | Siheung | 6 | 2 | 0 | ||||
12 | Park Ha-Bean | Mokpo | 6 | 2 | 0 | ||||
13 | Lucas Macedo | Paju | 5 | 4 | 0 | ||||
14 | Jeon Seong-Jin | Changwon | 5 | 3 | 3 | ||||
15 | Lee Seok-Kyu | Gyeongju HNP | 5 | 2 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Hàn Quốc |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Hàn Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Hàn Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Cúp FA Hàn Quốc | |||||||||
Vua phá lưới HQ National LC | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Hàn Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Hàn Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Nghiệp Dư Hàn Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Hàn Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Hàn Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Hàn Quốc | |||||||||