XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | Marco Paixão | Altay | 20 | 9 | 6 | ||||
2 | I. Baldé | Giresun | 16 | 7 | 0 | ||||
3 | O. Ožegović | Adanaspor | 12 | 4 | 2 | ||||
4 | Thuram | Tuzla | 11 | 6 | 1 | ||||
5 | C. Ekinci | Keçiörengücü | 11 | 3 | 0 | ||||
6 | O. Ergün | İstanbulspor | 11 | 2 | 6 | ||||
7 | E. Destan | Altınordu | 10 | 7 | 3 | ||||
8 | H. Kılıç | Demirspor | 10 | 6 | 3 | ||||
9 | A. Akman | Bursaspor | 10 | 5 | 0 | ||||
10 | Mehmet Akyüz | Demirspor | 9 | 4 | 0 | ||||
11 | A. Dereli | Altınordu | 9 | 3 | 0 | ||||
12 | E. Rroca | İstanbulspor | 8 | 6 | 0 | ||||
13 | İ. Yılmaz | İstanbulspor | 8 | 5 | 0 | ||||
14 | A. Manaj | Balıkesirspor | 8 | 5 | 1 | ||||
15 | A. Özek | Altınordu | 8 | 4 | 3 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á