XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | Marco Paixão | Altay | 12 | 5 | 3 | ||||
2 | A. Akman | Bursaspor | 9 | 5 | 0 | ||||
3 | O. Ergün | İstanbulspor | 9 | 2 | 5 | ||||
4 | Mehmet Akyüz | Demirspor | 8 | 4 | 0 | ||||
5 | I. Baldé | Giresun | 7 | 3 | 0 | ||||
6 | C. Ekinci | Keçiörengücü | 7 | 2 | 0 | ||||
7 | A. Mršić | Balıkesirspor | 6 | 4 | 4 | ||||
8 | İ. Yılmaz | İstanbulspor | 6 | 3 | 0 | ||||
9 | Thuram | Tuzla | 6 | 3 | 0 | ||||
10 | O. Ožegović | Adanaspor | 6 | 1 | 1 | ||||
11 | I. Hadžić | Akhisar | 5 | 3 | 0 | ||||
12 | B. Kapacak | Bursaspor | 5 | 3 | 0 | ||||
13 | A. Özek | Altınordu | 5 | 3 | 2 | ||||
14 | B. Kör | Bursaspor | 5 | 2 | 0 | ||||
15 | H. Kılıç | Demirspor | 5 | 2 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á