XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | U. Đurđević | Gijón | 12 | 9 | 1 | ||||
2 | Raúl de Tomás | Espanyol | 12 | 7 | 3 | ||||
3 | Rubén Castro | Cartagena | 9 | 8 | 1 | ||||
4 | U. Sadiq | Almería | 9 | 5 | 1 | ||||
5 | José Corpas | Almería | 8 | 5 | 4 | ||||
6 | J. Narváez | Zaragoza | 6 | 6 | 1 | ||||
7 | Elady Zorrilla | Cartagena | 6 | 5 | 0 | ||||
8 | Antoñín Cortés | Vallecano | 6 | 4 | 0 | ||||
9 | Dani Rodríguez | Mallorca | 6 | 3 | 2 | ||||
10 | S. Araújo | Las Palmas | 5 | 3 | 0 | ||||
11 | Roberto González | Las Palmas | 5 | 3 | 0 | ||||
12 | Sabin Merino | Leganes | 5 | 3 | 1 | ||||
13 | S. Gassama | Fuenlabrada | 5 | 3 | 2 | ||||
14 | Abdón Prats | Mallorca | 5 | 2 | 0 | ||||
15 | Adri Embarba | Espanyol | 5 | 2 | 1 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Tây Ban Nha |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Tây Ban Nha | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Tây Ban Nha | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Tây Ban Nha | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Tây Ban Nha | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Tây Ban Nha | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Tây Ban Nha | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Tây Ban Nha | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á