XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | L. Suárez | Almeria | 27 | 12 | 8 | ||||
2 | J. Panichelli | Mirandes | 20 | 9 | 3 | ||||
3 | Andrés Martín | Santander | 15 | 7 | 4 | ||||
4 | Yeremay Hernández | La Coruña | 15 | 7 | 4 | ||||
5 | Alemão | Oviedo | 14 | 9 | 0 | ||||
6 | M. Uzuni | Granada | 14 | 6 | 2 | ||||
7 | P. Soko | Huesca | 12 | 9 | 0 | ||||
8 | J. Otero | Gijon | 12 | 8 | 7 | ||||
9 | Urko Izeta | Mirandes | 11 | 8 | 2 | ||||
10 | José Luis Morales | Levante | 11 | 7 | 0 | ||||
11 | Juan Carlos Arana | Santander | 11 | 5 | 0 | ||||
12 | Israel Suero | Castellón | 11 | 5 | 2 | ||||
13 | Roger Brugué | Levante | 10 | 9 | 0 | ||||
14 | L. Boyé | Granada | 10 | 6 | 3 | ||||
15 | Léo Baptistão | Almeria | 10 | 5 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Tây Ban Nha |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Tây Ban Nha | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Tây Ban Nha | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Tây Ban Nha | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Tây Ban Nha | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Tây Ban Nha | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Tây Ban Nha | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Tây Ban Nha | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á