XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | L. Mužík | Chrudim | 10 | 5 | 4 | ||||
2 | J. Málek | Líšeň | 9 | 5 | 7 | ||||
3 | J. Matoušek | Prostějov | 7 | 4 | 0 | ||||
4 | E. Prekop | Králové | 7 | 2 | 0 | ||||
5 | J. Diviš | Žižkov | 6 | 2 | 0 | ||||
6 | J. Kopřiva | Prostějov | 5 | 4 | 3 | ||||
7 | Emmanuel Tolno | Táborsko | 5 | 2 | 0 | ||||
8 | T. Smejkal | Vysočina | 4 | 4 | 0 | ||||
9 | P. Rudnytskyy | Varnsdorf | 4 | 3 | 0 | ||||
10 | L. Kania | Blansko | 4 | 2 | 0 | ||||
11 | D. Vašulín | Králové | 4 | 2 | 0 | ||||
12 | M. Červenka | Vlašim | 4 | 2 | 0 | ||||
13 | J. Javůrek | Třinec | 4 | 2 | 3 | ||||
14 | A. Vlkanova | Králové | 4 | 1 | 0 | ||||
15 | P. Rybička | Chrudim | 4 | 1 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Séc |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Séc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Séc | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Séc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Séc | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Séc | |||||||||
Vua phá lưới U19 Séc | |||||||||
Vua phá lưới U21 Séc | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á