XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | G. Mikautadze | Seraing | 16 | 4 | 1 | ||||
2 | D. Vanzeir | Saint-Gilloise | 12 | 4 | 1 | ||||
3 | L. Mertens | Deinze | 9 | 5 | 0 | ||||
4 | M. Ugalde | Lommel | 7 | 3 | 1 | ||||
5 | T. Baeten | Club Brugge II | 6 | 6 | 3 | ||||
6 | L. Van Eenoo | Westerlo | 6 | 4 | 0 | ||||
7 | A. Zaroury | Lommel | 6 | 3 | 0 | ||||
8 | D. Undav | Saint-Gilloise | 6 | 1 | 1 | ||||
9 | N. Rommens | RWDM | 5 | 4 | 3 | ||||
10 | A. Çiçek | Westerlo | 5 | 3 | 0 | ||||
11 | B. Labeau | Saint-Gilloise | 4 | 4 | 0 | ||||
12 | Rocha Miramar | RWDM | 4 | 2 | 0 | ||||
13 | A. Allach | Lierse K | 4 | 2 | 3 | ||||
14 | A. Al Badaoui | Seraing | 4 | 1 | 0 | ||||
15 | Igor Vetokele | Westerlo | 4 | 1 | 1 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Bỉ |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Bỉ | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Bỉ | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Bỉ | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Bỉ | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á