XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | K. Van Rafelghem | Patro | 6 | 2 | 2 | ||||
2 | F. da Silva | Liège | 5 | 4 | 0 | ||||
3 | M. Belkheir | La Louvière | 5 | 3 | 0 | ||||
4 | K. Goto | Anderlecht II | 5 | 3 | 0 | ||||
5 | G. Robail | RWDM | 5 | 3 | 0 | ||||
6 | M. Guindo | La Louvière | 5 | 3 | 0 | ||||
7 | K. Furo | Club NXT | 5 | 3 | 0 | ||||
8 | P. Parzyszek | RWDM | 4 | 4 | 1 | ||||
9 | J. Vossen | ZW | 4 | 4 | 1 | ||||
10 | R. Emond | Eupen | 4 | 4 | 1 | ||||
11 | G. De Schryver | Deinze | 4 | 3 | 0 | ||||
12 | M. Salah | Lommel | 4 | 3 | 0 | ||||
13 | R. Mirisola | Genk II | 4 | 2 | 0 | ||||
14 | S. Campbell | Club NXT | 4 | 1 | 0 | ||||
15 | J. Erenbjerg | ZW | 4 | 1 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Bỉ |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Bỉ | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Bỉ | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Bỉ | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Bỉ | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á
Lich thi dau bong da - Ket qua bong da truc tuyen - nhận định bóng đá - sxmb - lich van nien - XSMB - 188bet - 789club - sunwin - go88 - kubet