Giờ | Trận Đấu | Châu Á | Bàn Thắng | ||
Cả trận | Hiệp 1 | Cả trận | Hiệp 1 |
13/09 20:00 |
Rigas Futbola Skola - Jelgava | 0 : 2 | 0 : 1 | 3 1/4 | 1 1/2 | ||||
0.84 | -0.98 | -0.90 | 0.76 | 0.87 | 0.97 | -0.97 | 0.81 | ||
13/09 22:00 |
Riga FC - FK Auda | 0 : 1 1/2 | 0 : 3/4 | 2 3/4 | 1 1/4 | ||||
0.83 | -0.97 | -0.98 | 0.84 | 0.75 | -0.92 | -0.99 | 0.83 | ||
14/09 20:00 |
METTA/LU Riga - Supernova Riga | 0 : 0 | 0 : 0 | 2 3/4 | 1 | ||||
0.95 | 0.91 | 0.95 | 0.91 | 1.00 | 0.84 | 0.76 | -0.93 | ||
14/09 22:59 |
FK Liepaja - FK Tukums 2000 | 0 : 1 3/4 | 0 : 3/4 | 3 | 1 1/4 | ||||
-0.97 | 0.83 | -0.97 | 0.83 | 0.83 | -0.99 | 0.87 | 0.97 | ||
15/09 21:30 |
BFC Daugavpils - Grobiņas SC/LFS | 0 : 1/2 | 0 : 1/4 | 3 | 1 1/4 | ||||
0.88 | 0.98 | 0.98 | 0.88 | 0.90 | 0.94 | 0.96 | 0.88 | ||
Các giải bóng đá Latvia |
|||||||||
VĐQG Latvia | |||||||||
Cúp Latvia | |||||||||
Siêu Cúp Latvia |
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á