Giờ | Trận Đấu | Châu Á | Bàn Thắng | ||
Cả trận | Hiệp 1 | Cả trận | Hiệp 1 |
01/10 01:00 |
Vikingur Rey. Nữ - Valur Nữ | 0 : 0 | 0 : 0 | 3 1/4 | 1 1/4 | ||||
0.92 | 0.90 | 0.92 | 0.90 | 0.82 | 0.98 | 0.75 | -0.95 | ||
01/10 01:00 |
Throttur Rey. Nữ - Breidablik Nữ | 1 1/4 : 0 | 1/2 : 0 | 3 3/4 | 1 1/2 | ||||
0.94 | 0.88 | 0.91 | 0.91 | 0.99 | 0.81 | 0.88 | 0.92 | ||
02/10 01:00 |
Stjarnan Nữ - Hafnarfjordur Nữ | 1/4 : 0 | 0 : 0 | 3 | 1 1/4 | ||||
0.94 | 0.88 | -0.88 | 0.69 | 0.86 | 0.94 | 0.91 | 0.85 | ||
Các giải bóng đá Iceland |
|||||||||
VĐQG Iceland | |||||||||
Hạng 2 Iceland | |||||||||
Cúp Iceland | |||||||||
Iceland Fotbolti | |||||||||
Iceland Reykjavik | |||||||||
Liên Đoàn Iceland | |||||||||
Hạng 3 Iceland | |||||||||
Nữ Iceland | |||||||||
Siêu Cúp Iceland |
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á