XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | L. Lloyd | Caernarfon | 10 | 7 | 4 | ||||
2 | R. Hughes | Connah's Quay | 10 | 5 | 1 | ||||
3 | A. Oteh | TNS | 9 | 4 | 2 | ||||
4 | B. Ahmun | Haverfordwest | 8 | 6 | 2 | ||||
5 | O. Hulbert | Barry Town | 8 | 5 | 0 | ||||
6 | Z. Clarke | Caernarfon | 8 | 3 | 0 | ||||
7 | J. Williams | TNS | 8 | 3 | 0 | ||||
8 | A. Williams | Newtown | 7 | 6 | 0 | ||||
9 | J. Crole | Penybont | 7 | 4 | 0 | ||||
10 | J. Evans | Aberystwyth | 7 | 4 | 0 | ||||
11 | M. Yonsian | Flint Town Utd | 7 | 3 | 0 | ||||
12 | C. Venables | Penybont | 7 | 2 | 0 | ||||
13 | R. Reynolds | Cardiff MU | 6 | 5 | 0 | ||||
14 | O. Pritchard | Penybont | 6 | 4 | 0 | ||||
15 | S. Bradley | TNS | 6 | 2 | 1 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Wales |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Wales | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Wales | |||||||||
Vua phá lưới FAW Welsh Cup | |||||||||
Vua phá lưới Liên đoàn Wales | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á