XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | D. Ćeran | Pakhtakor | 13 | 6 | 4 | ||||
2 | L. Doriev | Sogdiana | 11 | 7 | 2 | ||||
3 | A. Hojimirzaev | Samarqand | 10 | 7 | 3 | ||||
4 | T. Tabatadze | Navbahor | 9 | 5 | 5 | ||||
5 | Z. Marušić | Nasaf | 9 | 4 | 0 | ||||
6 | E. Lobjanidze | Qizilqum | 8 | 5 | 3 | ||||
7 | J. Kojo | Samarqand | 7 | 6 | 1 | ||||
8 | E. Nsungusi | Neftchi | 7 | 4 | 0 | ||||
9 | V. Jovović | Sogdiana | 7 | 4 | 0 | ||||
10 | A. Khaydarov | Termez Surkhon | 6 | 3 | 0 | ||||
11 | J. Abdusalomov | Termez Surkhon | 6 | 3 | 2 | ||||
12 | S. Abdurahmonov | Sogdiana | 6 | 2 | 0 | ||||
13 | K. Khalilov | Samarqand | 6 | 1 | 0 | ||||
14 | B. Abdiholiqov | Nasaf | 5 | 3 | 0 | ||||
15 | K. Giyosov | AGMK | 5 | 3 | 2 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Uzbekistan |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Uzbekistan | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Uzbekistan | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Uzbekistan | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á
Lich thi dau bong da - Ket qua bong da truc tuyen - nhận định bóng đá - sxmb - lich van nien - XSMB - 188bet - 789club - sunwin - go88 - kubet