XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | Bissoli | Buriram Utd | 25 | 5 | 5 | ||||
2 | Chrigor | Prachuap | 17 | 7 | 0 | ||||
3 | Muhsen Al Ghassani | Bangkok Utd | 15 | 4 | 5 | ||||
4 | Matheus Fornazari | Sukhothai | 13 | 8 | 2 | ||||
5 | Mahmoud Eid | Bangkok Utd | 12 | 7 | 0 | ||||
6 | Raniel | BGPU | 11 | 8 | 2 | ||||
7 | J. Baggio | Sukhothai | 11 | 7 | 0 | ||||
8 | C. Dépres | Ratchaburi | 11 | 7 | 2 | ||||
9 | Stênio Júnior | Rayong | 10 | 6 | 5 | ||||
10 | S. Chaided | Buriram Utd | 10 | 5 | 0 | ||||
11 | T. Poeiphimai | Port | 10 | 3 | 0 | ||||
12 | N. Rakotoharimalala | Ratchaburi | 10 | 3 | 0 | ||||
13 | Dennis Murillo | Ratchasima | 9 | 6 | 4 | ||||
14 | Lucas Crispim | Buriram Utd | 9 | 4 | 3 | ||||
15 | S. Mueanta | Buriram Utd | 9 | 3 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Thái Lan |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Thái Lan | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Thái Lan | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Thái Lan | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Thái Lan | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á