XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | K. Eriksen | Molde | 13 | 5 | 0 | ||||
2 | M. Eikrem | Molde | 12 | 5 | 0 | ||||
3 | L. Salvesen | Viking | 11 | 5 | 0 | ||||
4 | M. Bjørlo | Fredrikstad | 10 | 8 | 4 | ||||
5 | J. Nuñez | KFUM | 10 | 5 | 0 | ||||
6 | A. Heggebø | Brann | 10 | 4 | 0 | ||||
7 | K. Høgh | Bodø/Glimt | 10 | 2 | 0 | ||||
8 | Z. Tripić | Viking | 9 | 5 | 5 | ||||
9 | O. Sæter | Rosenborg | 9 | 4 | 2 | ||||
10 | T. Lehne Olsen | Lillestrøm | 8 | 6 | 3 | ||||
11 | L. Nordås | Tromsø | 8 | 5 | 1 | ||||
12 | H. Meister | Sarpsborg | 8 | 4 | 0 | ||||
13 | A. Grønbæk | Bodø/Glimt | 8 | 4 | 1 | ||||
14 | O. Brynhildsen | Molde | 7 | 3 | 0 | ||||
15 | S. Nypan | Rosenborg | 7 | 3 | 1 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Na Uy |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Na Uy | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Na Uy | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Na Uy | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Na Uy | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Na Uy | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Na Uy | |||||||||
Vua phá lưới U19 Na Uy | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á
Lich thi dau bong da - Ket qua bong da truc tuyen - nhận định bóng đá - sxmb - lich van nien - XSMB - 188bet - 789club - sunwin - go88 - kubet