XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | Đ. Ivković | Pandev | 7 | 4 | 1 | ||||
2 | M. Gjorgjievski | Sileks | 7 | 2 | 1 | ||||
3 | B. Ibraimi | Shkendija | 7 | 2 | 2 | ||||
4 | A. Jahja | Voska Sport | 6 | 5 | 0 | ||||
5 | F. Ademi | Shkendija | 5 | 3 | 0 | ||||
6 | L. Kehinde | Struga | 5 | 3 | 0 | ||||
7 | O. Aydoğan | KF Gostivari | 4 | 4 | 0 | ||||
8 | A. Reghba | Rabotnički | 4 | 3 | 0 | ||||
9 | R. Selmani | Besa | 4 | 3 | 1 | ||||
10 | M. Simonovski | KF Gostivari | 4 | 0 | 0 | ||||
11 | A. Alić | Sileks | 3 | 3 | 0 | ||||
12 | M. Gjorgievski | Pandev | 3 | 2 | 0 | ||||
13 | J. Edmundsson | Shkupi | 3 | 2 | 0 | ||||
14 | B. Compaoré | Struga | 3 | 1 | 0 | ||||
15 | Aldair | KF Gostivari | 3 | 1 | 1 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Bắc Macedonia |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Macedonia | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Macedonia | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Macedonia | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á
Lich thi dau bong da - Ket qua bong da truc tuyen - nhận định bóng đá - sxmb - lich van nien - XSMB - 188bet - 789club - sunwin - go88 - kubet