XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | Reginaldo Ramires | Riga | 24 | 10 | 5 | ||||
2 | A. Ndoye | Valmiera | 21 | 8 | 1 | ||||
3 | M. Regža | Riga | 18 | 7 | 5 | ||||
4 | J. Ikaunieks | Rigas FS | 16 | 8 | 5 | ||||
5 | A. Taiwo | Auda | 12 | 4 | 1 | ||||
6 | J. Ede | Jelgava | 11 | 9 | 0 | ||||
7 | I. Diomandé | Rigas FS | 11 | 1 | 0 | ||||
8 | L. Corréa | Metta | 10 | 6 | 2 | ||||
9 | D. Lemajič | Rigas FS | 10 | 3 | 0 | ||||
10 | A. Traore | Daugavpils | 9 | 5 | 0 | ||||
11 | L. Vapne | Valmiera | 9 | 5 | 0 | ||||
12 | D. Dobrecovs | Grobiņa | 8 | 4 | 1 | ||||
13 | K. Nguena | Riga | 8 | 3 | 0 | ||||
14 | A. Golijanin | Daugavpils | 8 | 3 | 0 | ||||
15 | A. Contreras | Riga | 8 | 2 | 1 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Latvia |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Latvia | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Latvia | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Latvia | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á
Lich thi dau bong da - Ket qua bong da truc tuyen - nhận định bóng đá - sxmb - lich van nien - XSMB - 188bet - 789club - sunwin - go88 - kubet