XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | Jefté Betancor | Panserraikos | 16 | 10 | 5 | ||||
2 | Loren Morón | Aris | 15 | 8 | 6 | ||||
3 | A. El Kaabi | Olympiakos | 15 | 6 | 3 | ||||
4 | Zine | Levadiakos | 8 | 4 | 1 | ||||
5 | Mady Camara | PAOK | 7 | 5 | 0 | ||||
6 | T. Nuss | OFI | 7 | 3 | 0 | ||||
7 | A. Martial | AEK Athens | 7 | 2 | 1 | ||||
8 | N. Kaltsas | Asteras | 6 | 5 | 0 | ||||
9 | Gustavo Furtado | Lamia | 6 | 4 | 1 | ||||
10 | T. Fountas | OFI | 6 | 4 | 2 | ||||
11 | F. Pierrot | AEK Athens | 6 | 3 | 0 | ||||
12 | C. Kostoulas | Olympiakos | 6 | 3 | 0 | ||||
13 | Chiquinho | Olympiakos | 6 | 3 | 0 | ||||
14 | F. Macheda | Asteras | 6 | 2 | 1 | ||||
15 | Gelson Martins | Olympiakos | 6 | 1 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Hy Lạp |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Hy Lạp | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Hy Lạp | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Hy Lạp | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Hy Lạp | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Hy Lạp | |||||||||
Vua phá lưới U20 Hy Lạp | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á