XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | D. Böde | Paks | 15 | 7 | 2 | ||||
2 | M. Jurina | MTK | 13 | 9 | 0 | ||||
3 | D. Bárány | Debrecen | 13 | 8 | 1 | ||||
4 | B. Varga | Ferencváros | 12 | 8 | 3 | ||||
5 | Z. Nagy | Puskás | 12 | 7 | 5 | ||||
6 | B. Dominguès | Debrecen | 12 | 6 | 0 | ||||
7 | B. Tóth | Paks | 12 | 5 | 0 | ||||
8 | J. Levi | Puskás | 11 | 5 | 0 | ||||
9 | L. Colley | Puskás | 10 | 7 | 0 | ||||
10 | Matheus Saldanha | Ferencváros | 10 | 2 | 0 | ||||
11 | F. Brodić | Újpest | 9 | 5 | 1 | ||||
12 | M. Ljujić | Újpest | 9 | 5 | 2 | ||||
13 | C. Bumba | Győr | 9 | 1 | 0 | ||||
14 | G. Mim | ZTE | 8 | 6 | 0 | ||||
15 | B. Ötvös | Paks | 8 | 5 | 3 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Hungary |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Hungary | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Hungary | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Hungary | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Hungary | |||||||||
Vua phá lưới U19 Hungary | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á