XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | A. Ahmedov | Spartak Varna | 9 | 7 | 2 | ||||
2 | L. Godoy | Beroe | 6 | 4 | 1 | ||||
3 | G. Koyalipou | CSKA | 5 | 4 | 1 | ||||
4 | N. Makni | Hebar 1918 | 5 | 3 | 0 | ||||
5 | J. Lamy | Loko Plovdiv | 5 | 3 | 0 | ||||
6 | T. Yordanov | Arda | 5 | 3 | 0 | ||||
7 | A. Kolev | Levski | 5 | 3 | 1 | ||||
8 | Rwan Cruz | Ludogorets | 5 | 2 | 0 | ||||
9 | M. Sangaré | Levski | 5 | 1 | 0 | ||||
10 | S. Ivanov | Arda | 4 | 4 | 0 | ||||
11 | A. Aralica | Lokomotiv Sf | 4 | 3 | 0 | ||||
12 | Matheus Souza | Krumovgrad | 4 | 1 | 0 | ||||
13 | Erick Marcus | Ludogorets | 4 | 1 | 0 | ||||
14 | Y. Serdiuk | CSKA 1948 | 4 | 1 | 1 | ||||
15 | F. Eboa Eboa | Arda | 3 | 3 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Bulgary |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Bulgaria | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Bulgaria | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Bulgary | |||||||||
Vua phá lưới U19 Bulgary | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á
Lich thi dau bong da - Ket qua bong da truc tuyen - nhận định bóng đá - sxmb - lich van nien - XSMB - 188bet - 789club - sunwin - go88 - kubet