XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | R. Effaghe | Gomel | 16 | 8 | 2 | ||||
2 | E. Kortsov | Dinamo Brest | 15 | 7 | 0 | ||||
3 | M. Skavysh | Torpedo BelAZ | 13 | 8 | 0 | ||||
4 | P. Savitskiy | Neman | 13 | 8 | 4 | ||||
5 | M. Gordeychuk | Dinamo Brest | 13 | 3 | 2 | ||||
6 | A. Shestyuk | Isloch | 11 | 10 | 3 | ||||
7 | G. Barkovskiy | Dinamo Brest | 10 | 5 | 0 | ||||
8 | K. Vardanyan | Vitebsk | 9 | 8 | 1 | ||||
9 | O. Ömırtaev | BATE | 9 | 5 | 0 | ||||
10 | R. Paparyha | Naftan | 9 | 5 | 2 | ||||
11 | Y. Klochkov | Dnepr | 8 | 7 | 2 | ||||
12 | P. Chikida | Slavia | 8 | 7 | 4 | ||||
13 | L. Gweth | Neman | 8 | 6 | 0 | ||||
14 | G. Alykulov | Neman | 8 | 3 | 0 | ||||
15 | K. Leonovich | Smorgon | 8 | 2 | 2 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Belarus |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Belarus | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Belarus | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Belarus | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Belarus | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á
Lich thi dau bong da - Ket qua bong da truc tuyen - nhận định bóng đá - sxmb - lich van nien - XSMB - 188bet - 789club - sunwin - go88 - kubet