XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | W. Harris | Louisville | 7 | 3 | 0 | ||||
2 | N. Markanich | Charleston | 7 | 3 | 1 | ||||
3 | T. Amann | Sacramento | 5 | 4 | 0 | ||||
4 | M. Myers | Charleston | 5 | 2 | 0 | ||||
5 | J. Blake | Indy Eleven | 4 | 3 | 2 | ||||
6 | A. Gavilanes | Miami | 4 | 2 | 0 | ||||
7 | C. Jennings | Tampa Bay | 4 | 2 | 0 | ||||
8 | M. Arteaga | Tampa Bay | 4 | 2 | 0 | ||||
9 | T. Trager | Monterey Bay | 4 | 2 | 1 | ||||
10 | A. Dikwa | Rhode Island | 3 | 2 | 0 | ||||
11 | V. Noël | LV Lights | 3 | 2 | 0 | ||||
12 | R. Cabral | Phoenix Rising | 3 | 2 | 1 | ||||
13 | A. Moreno | El Paso Loco | 3 | 2 | 1 | ||||
14 | G. Hurst | New Mexico Utd | 3 | 2 | 1 | ||||
15 | M. Rodriguez | Detroit City | 3 | 0 | 1 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Mỹ |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Mỹ | |||||||||
Vua phá lưới Hạng Nhất Mỹ USL Pro | |||||||||
Vua phá lưới US Open Cup | |||||||||
Vua phá lưới USA Desert Showcase | |||||||||
Vua phá lưới USA Walt Disney World Pro | |||||||||
Vua phá lưới VĐ Bắc Mỹ | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Mỹ | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Mỹ | |||||||||