XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | P. Christiansen | SønderjyskE | 17 | 6 | 0 | ||||
2 | S. Pingel | Hillerød | 11 | 5 | 1 | ||||
3 | T. Mikkelsen | Kolding | 10 | 7 | 1 | ||||
4 | C. Lange | Vendsyssel | 9 | 6 | 4 | ||||
5 | M. Brajanac | Hobro | 9 | 5 | 0 | ||||
6 | A. Jacobsen | Horsens | 9 | 5 | 0 | ||||
7 | L. Steffensen | Vendsyssel | 8 | 6 | 0 | ||||
8 | S. Andreasen | SønderjyskE | 8 | 1 | 1 | ||||
9 | M. Ladefoged | Næstved | 7 | 5 | 2 | ||||
10 | J. Adedeji | HB Køge | 7 | 4 | 2 | ||||
11 | N. Helenius | AaB | 7 | 3 | 3 | ||||
12 | K. Ingason | SønderjyskE | 6 | 3 | 0 | ||||
13 | M. Agger | SønderjyskE | 6 | 2 | 2 | ||||
14 | J. Erenbjerg | B 93 | 6 | 2 | 3 | ||||
15 | A. Jakobsen | Fredericia | 6 | 0 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Đan Mạch |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Đan Mạch | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Đan Mạch | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Đan Mạch | |||||||||
Vua phá lưới Dự bị Đan Mạch | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Đan Mạch | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Đan Mạch | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Đan Mạch | |||||||||
Vua phá lưới U17 Đan Mạch | |||||||||
Vua phá lưới U19 Đan Mạch | |||||||||