XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | L. Kjerrumgaard | OB | 10 | 5 | 1 | ||||
2 | F. Christensen | Hobro | 6 | 4 | 0 | ||||
3 | A. Justinussen | Hillerød | 6 | 4 | 0 | ||||
4 | G. Marcussen | Fredericia | 6 | 0 | 1 | ||||
5 | A. Bøndergaard | Fredericia | 5 | 2 | 0 | ||||
6 | C. Jakobsen | Hvidovre | 4 | 2 | 0 | ||||
7 | A. Lausen | Esbjerg | 4 | 2 | 0 | ||||
8 | E. Holten | Esbjerg | 4 | 1 | 0 | ||||
9 | P. Ngongo | Kolding | 3 | 2 | 0 | ||||
10 | A. Taranis | Roskilde | 3 | 2 | 0 | ||||
11 | M. Jensen | HB Køge | 3 | 1 | 0 | ||||
12 | J. Cornelius | Hobro | 3 | 1 | 0 | ||||
13 | S. Pingel | Horsens | 3 | 1 | 1 | ||||
14 | M. Fenger | OB | 3 | 0 | 0 | ||||
15 | J. Bonde | OB | 2 | 1 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Đan Mạch |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Đan Mạch | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Đan Mạch | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Đan Mạch | |||||||||
Vua phá lưới Dự bị Đan Mạch | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Đan Mạch | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Đan Mạch | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Đan Mạch | |||||||||
Vua phá lưới U17 Đan Mạch | |||||||||
Vua phá lưới U19 Đan Mạch | |||||||||