XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | L. Kjerrumgaard | OB | 14 | 9 | 1 | ||||
2 | A. Bøndergaard | Fredericia | 12 | 5 | 0 | ||||
3 | A. Justinussen | Hillerød | 10 | 7 | 0 | ||||
4 | T. Freriks | Esbjerg | 10 | 5 | 2 | ||||
5 | G. Marcussen | Fredericia | 10 | 1 | 1 | ||||
6 | S. Pingel | Horsens | 9 | 6 | 1 | ||||
7 | A. Lausen | Esbjerg | 7 | 4 | 0 | ||||
8 | O. Buch | Fredericia | 7 | 3 | 0 | ||||
9 | M. Etim | Hillerød | 7 | 3 | 0 | ||||
10 | F. Christensen | Hobro | 6 | 4 | 0 | ||||
11 | C. Jørgensen | Kolding | 6 | 3 | 0 | ||||
12 | M. Ejdum | OB | 6 | 3 | 0 | ||||
13 | J. Cornelius | Hobro | 6 | 3 | 0 | ||||
14 | J. Arias | HB Køge | 6 | 3 | 2 | ||||
15 | E. Frederiksen | Horsens | 6 | 1 | 1 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Đan Mạch |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Đan Mạch | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Đan Mạch | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Đan Mạch | |||||||||
Vua phá lưới Dự bị Đan Mạch | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Đan Mạch | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Đan Mạch | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Đan Mạch | |||||||||
Vua phá lưới U17 Đan Mạch | |||||||||
Vua phá lưới U19 Đan Mạch | |||||||||