XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | H. Khaba | Raja | 5 | 4 | 1 | ||||
2 | Kahraba | Ahly | 4 | 2 | 0 | ||||
3 | C. Chama | Simba | 4 | 2 | 1 | ||||
4 | M. Lilepo | Hilal Omdurman | 4 | 2 | 1 | ||||
5 | C. Mailula | Mamelodi | 3 | 2 | 0 | ||||
6 | Paulo Sérgio | Merreikh | 3 | 2 | 2 | ||||
7 | B. Sambou | Wydad AC | 3 | 1 | 0 | ||||
8 | J. Baleke | Simba | 3 | 1 | 0 | ||||
9 | P. Shalulile | Mamelodi | 3 | 1 | 0 | ||||
10 | Hussein El Shahat | Ahly | 3 | 0 | 0 | ||||
11 | Naser Mansy | Zamalek | 3 | 0 | 0 | ||||
12 | Mohamed Sherif | Ahly | 2 | 2 | 0 | ||||
13 | M. Hammouda | Tunis | 2 | 2 | 0 | ||||
14 | S. Benjdida | Raja | 2 | 1 | 0 | ||||
15 | S. Kanouté | Simba | 2 | 0 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Châu Phi |
|||||||||
Vua phá lưới Can Cup 2021 | |||||||||
Vua phá lưới Vô Địch Châu Phi | |||||||||
Vua phá lưới VĐ Nữ Châu Phi | |||||||||
Vua phá lưới Africa U23 Cup of Nations | |||||||||
Vua phá lưới C1 Châu Phi | |||||||||
Vua phá lưới Vòng loại Vô Địch Châu Phi | |||||||||
Vua phá lưới VĐ Các QG Châu Phi | |||||||||
Vua phá lưới Vòng loại African Cup 2023 | |||||||||
Vua phá lưới CAF CECAFA Cup | |||||||||
Vua phá lưới CAF COSAFA Cup | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Châu Phi | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Châu Phi | |||||||||
Vua phá lưới U17 Châu Phi | |||||||||
Vua phá lưới U20 Châu Phi | |||||||||
Vua phá lưới U20 Concacaf | |||||||||