Giờ | Trận Đấu | Châu Á | Bàn Thắng | ||
Cả trận | Hiệp 1 | Cả trận | Hiệp 1 |
06/09 13:00 |
NGU Loverledge Nữ - Nippatsu Yokohama Nữ | 0 : 3/4 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | 1 | ||||
0.83 | 0.93 | 0.88 | 0.96 | 0.88 | 0.94 | -0.94 | 0.76 | ||
06/09 13:00 |
Nittaidai FIELDS (W) - Sperenza Osaka Nữ | 0 : 1/2 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | 1 | ||||
1.00 | 0.84 | -0.95 | 0.71 | 0.88 | 0.94 | -0.94 | 0.76 | ||
06/09 17:00 |
Ehime FC Nữ - Via. Miyazaki Nữ | 3/4 : 0 | 1/4 : 0 | 2 1/2 | 1 | ||||
0.81 | -0.97 | 0.87 | 0.97 | -0.99 | 0.81 | 0.97 | 0.85 | ||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á