| Giờ | Trận Đấu | Châu Á | Bàn Thắng | ||
| Cả trận | Hiệp 1 | Cả trận | Hiệp 1 | ||
| 21/10 19:00 |
Lithuania U19 Nữ - Hungary U19 Nữ | 3 1/4 : 0 | 4 1/4 | ||||||
| 0.74 | 0.96 | 0.81 | 0.89 | ||||||
| 22/10 15:30 |
Hy Lạp U19 Nữ - Áo U19 Nữ | 1 3/4 : 0 | 3/4 : 0 | 3 1/4 | 1 1/4 | ||||
| -0.94 | 0.70 | -0.88 | 0.64 | 0.94 | 0.82 | 0.74 | -0.98 | ||
| 27/10 20:00 |
Moldova U19 Nữ - Lithuania U19 Nữ | 1 3/4 : 0 | 3/4 : 0 | 3 1/4 | 1 1/2 | ||||
| -0.95 | 0.65 | -0.99 | 0.69 | 0.74 | 0.96 | 0.92 | 0.78 | ||
| 27/10 20:00 |
Hungary U19 Nữ - Séc U19 Nữ | 3/4 : 0 | 1/4 : 0 | 3 | 1 1/4 | ||||
| 0.84 | 0.86 | 0.88 | 0.82 | 0.91 | 0.79 | 0.94 | 0.76 | ||
| 28/10 18:00 |
Áo U19 Nữ - Anh U19 Nữ | 1 3/4 : 0 | 3/4 : 0 | 3 1/4 | 1 1/4 | ||||
| 0.88 | 0.94 | 0.86 | 0.96 | 1.00 | 0.80 | 0.76 | 0.94 | ||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á
