Giờ | Trận Đấu | Châu Á | Bàn Thắng | ||
Cả trận | Hiệp 1 | Cả trận | Hiệp 1 |
03/10 00:25 |
Gagra Tbilisi - FC Iberia 1999 | 3/4 : 0 | 1/4 : 0 | 2 1/2 | 1 | ||||
0.96 | 0.88 | 0.97 | 0.87 | -0.98 | 0.80 | 0.98 | 0.84 | ||
03/10 17:30 |
Kolkheti Poti - Dinamo Batumi | 1/4 : 0 | 0 : 0 | 2 1/4 | 1 | ||||
0.75 | -0.92 | -0.94 | 0.78 | 0.81 | -0.99 | -0.99 | 0.81 | ||
03/10 18:00 |
Gareji Sagarejo - Torpedo Kut. | 1/4 : 0 | 0 : 0 | 2 1/4 | 1 | ||||
0.94 | 0.90 | -0.83 | 0.66 | 0.87 | 0.95 | -0.98 | 0.80 | ||
04/10 00:00 |
Dinamo Tbilisi - Dila Gori | 1/4 : 0 | 0 : 0 | 2 | 3/4 | ||||
0.90 | 0.94 | -0.83 | 0.67 | 0.73 | 0.97 | 0.76 | -0.94 | ||
04/10 00:00 |
Samgurali Tskh. - FC Telavi | 0 : 1/4 | 0 : 0 | 2 1/4 | 1 | ||||
0.91 | 0.93 | 0.67 | -0.83 | 0.86 | 0.96 | -0.94 | 0.76 | ||
Các giải bóng đá Georgia |
|||||||||
VĐQG Georgia | |||||||||
Cúp Georgia | |||||||||
Siêu Cúp Georgia |
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á