Giờ | Trận Đấu | Châu Á | Bàn Thắng | ||
Cả trận | Hiệp 1 | Cả trận | Hiệp 1 |
03/10 12:00 |
Seongnam - Seoul E-Land | 0 : 0 | 0 : 0 | 2 1/4 | 1 | ||||
0.79 | -0.93 | 0.83 | -0.97 | 0.86 | 0.98 | -0.96 | 0.80 | ||
04/10 12:00 |
Suwon Bluewings - Bucheon 1995 | 0 : 3/4 | 3 | ||||||
0.94 | 0.82 | 0.98 | 0.78 | ||||||
04/10 12:00 |
GimPo Citizen - Ansan Greeners | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||||||
0.80 | 0.96 | 0.78 | 0.98 | ||||||
04/10 14:30 |
Chungnam Asan - Chungbuk Cheongju | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||||||
0.83 | 0.93 | 0.99 | 0.77 | ||||||
04/10 14:30 |
Hwaseong FC - Incheon Utd | 3/4 : 0 | 2 1/4 | ||||||
0.98 | 0.78 | 0.80 | 0.96 | ||||||
05/10 12:00 |
Jeonnam Dragons - Cheonan City | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||||||
0.86 | 0.90 | 0.75 | -0.99 | ||||||
05/10 14:30 |
Busan I'Park - Gyeongnam | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||||||
0.88 | 0.88 | 0.84 | 0.92 | ||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á