Giờ | TT | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | ||||
Thứ 7, ngày 05/04 | |||||||||
12:00 |
|
|
|
||||||
12:00 |
|
|
|
||||||
14:30 |
|
|
|
||||||
Chủ nhật, ngày 06/04 | |||||||||
12:00 |
|
|
|
||||||
12:00 |
|
|
|
||||||
14:30 |
|
|
|
||||||
14:30 |
|
|
|
||||||
Thứ 7, ngày 12/04 | |||||||||
12:00 |
|
|
|
||||||
12:00 |
|
|
|
||||||
14:30 |
|
|
|
||||||
14:30 |
|
|
|
||||||
Chủ nhật, ngày 13/04 | |||||||||
12:00 |
|
|
|
||||||
14:30 |
|
|
|
||||||
14:30 |
|
|
|
||||||
Thứ 7, ngày 19/04 | |||||||||
12:00 |
|
|
|
||||||
Lịch thi đấu các giải bóng đá Hàn Quốc |
|||||||||
Lịch thi đấu VĐQG Hàn Quốc | |||||||||
Lịch thi đấu Hạng 2 Hàn Quốc | |||||||||
Lịch thi đấu Cúp FA Hàn Quốc | |||||||||
Lịch thi đấu HQ National LC | |||||||||
Lịch thi đấu Liên Đoàn Hàn Quốc | |||||||||
Lịch thi đấu Cúp Hàn Quốc | |||||||||
Lịch thi đấu Nghiệp Dư Hàn Quốc | |||||||||
Lịch thi đấu Nữ Hàn Quốc | |||||||||
Lịch thi đấu Hạng 3 Hàn Quốc | |||||||||
Lịch thi đấu Hạng 4 Hàn Quốc | |||||||||