Giờ | TT | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | ||||
Thứ 7, ngày 26/10 | |||||||||
07:00 |
|
|
|
||||||
Chủ nhật, ngày 27/10 | |||||||||
02:00 |
|
|
|
||||||
04:30 |
|
|
|
||||||
07:00 |
|
|
|
||||||
Thứ 2, ngày 28/10 | |||||||||
00:00 |
|
|
|
||||||
02:30 |
|
|
|
||||||
05:00 |
|
|
|
||||||
Thứ 3, ngày 29/10 | |||||||||
06:00 |
|
|
|
||||||
Thứ 7, ngày 02/11 | |||||||||
06:00 |
|
|
|
||||||
Chủ nhật, ngày 03/11 | |||||||||
01:00 |
|
|
|
||||||
03:30 |
|
|
|
||||||
06:00 |
|
|
|
||||||
23:30 |
|
|
|
||||||
Thứ 2, ngày 04/11 | |||||||||
02:00 |
|
|
|
||||||
05:00 |
|
|
|
||||||
Thứ 3, ngày 05/11 | |||||||||
06:00 |
|
|
|
||||||
Thứ 7, ngày 09/11 | |||||||||
06:00 |
|
|
|
||||||
Chủ nhật, ngày 10/11 | |||||||||
00:30 |
|
|
|
||||||
Lịch thi đấu các giải bóng đá Ecuador |
|||||||||
Lịch thi đấu VĐQG Ecuador | |||||||||